Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xổ số
[xổ số]
|
raffle; lottery
Chuyên ngành Việt - Anh
xổ số
[xổ số]
|
Kinh tế
lottery
Từ điển Việt - Việt
xổ số
|
danh từ
Trò chơi may rủi, có thưởng cho những vé có số đúng với số được quay ra.
Mở xổ số; vé xổ số.